Có 2 kết quả:
輕柔 qīng róu ㄑㄧㄥ ㄖㄡˊ • 轻柔 qīng róu ㄑㄧㄥ ㄖㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) gentle
(3) pliable
(2) gentle
(3) pliable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) soft
(2) gentle
(3) pliable
(2) gentle
(3) pliable
Bình luận 0